Nghĩa dũng quân tiến hành khúc (义勇军进行曲 (義勇軍進行曲)

Nghĩa dũng quân tiến hành khúc (义勇军进行曲 (義勇軍進行曲) | Sáng tác: Nhiếp Nhĩ & Điền Hán - năm: 1935
Phiên bản chữ Hán Giản Thể:

起 [C]来! 不愿做奴隶的人 [Am]们! Qǐlái! Búyuàn zuò núlì de rénmen! 把我们的血 [G]肉, 筑成我们 [G]新的长 [D]城! Bǎ wǒmen de xuèròu, zhùchéng wǒmen xīn de chángchéng! [F]中 [G]华 [D]民 [G]族 [G]到 [C]了最 [G]危险的时 [C]候,
Zhōnghuá mínzú dàoliǎo zuì wēixiǎn de shíhòu
[G]每个人被 [F]迫着发出 [D]最後的吼 [G]声! Měi ge rén bèipòzhe fāchū zuìhòu de hǒushēng
[C]起来! [C]起来! [C]起来! Qǐlái! Qǐlái! Qǐlái! [C]我们万众 [F]一 [C]心,
Wǒmen wànzhòngyìxīn
[C]冒着敌人的炮火 [G]前 [C]进,
Màozhe dírén de pàohuǒ, qiánjìn! [C]冒着敌人的炮火 [G]前 [C]进! Màozhe dírén de pàohuǒ, qiánjìn! [G]前 [C]进! [G]前 [C]进! [C]进! Qiánjìn! Qiánjìn! Jìn! -------------------
Phiên bản chữ Hán Phồn Thể

起 [C]來! 不願做奴隸的人 [Am]們! Qǐlái! Búyuàn zuò núlì de rénmen! 把我們的血 [G]肉, [Am]築成我們 [G]新的長 [D]城! Bǎ wǒmen de xuèròu, zhùchéng wǒmen xīn de chángchéng! [F]中 [G]華 [D]民 [G]族 [G]到 [C]了 最 [G]危險的時 [C]候,
Zhōnghuá mínzú dàoliǎo zuì wēixiǎn de shíhòu
[G]每個人被 [F]迫着發出 [D]最後的吼 [G]聲! Měi ge rén bèipòzhe fāchū zuìhòu de hǒushēng
[C]起來! [C]起來! [C]起來! Qǐlái! Qǐlái! Qǐlái! [C]我們萬衆 [F]一 [C]心,
Wǒmen wànzhòngyìxīn
[C]冒着敵人的炮火 [G]前 [C]進,
Màozhe dírén de pàohuǒ, qiánjìn! [C]冒着敵人的炮火 [G]前 [C]進! Màozhe dírén de pàohuǒ, qiánjìn! [G]前 [C]進! [G]前 [C]進! [C]進! Qiánjìn! Qiánjìn! Jìn !
Từ khóa: nghia dung quan tien hanh khuc, ndqthk, nhiep nhi & dien han - nam: 1935, phien ban chu han gian the

Đăng nhận xét

Bài trước Bài sau